Có 2 kết quả:

怀恨 huái hèn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ懷恨 huái hèn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse hatred
(2) to harbor a grudge
(3) spiteful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse hatred
(2) to harbor a grudge
(3) spiteful

Bình luận 0